🔍
Search:
CHE CHỞ
🌟
CHE CHỞ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
보호하고 도와주다.
1
CHE CHỞ, BẢO VỆ:
Bảo vệ và giúp đỡ.
-
☆☆
Động từ
-
1
두 팔로 감싸서 안다.
1
ÔM CHẦM, ÔM ẤP:
Dùng hai cánh tay ôm quanh đối tượng.
-
2
여러 가지 일을 혼자서 맡다.
2
ÔM, ÔM ĐỒM:
Một mình đảm nhận nhiều việc.
-
3
어떤 일이나 사건 등을 너그럽게 받아들이다.
3
CHE CHỞ, BẢO BỌC:
Tiếp nhận một cách rộng lượng sự kiện hay việc nào đó….
-
Động từ
-
1
어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다.
1
XOAY QUANH:
Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó.
-
2
어떤 대상을 중심으로 일이나 현상이 벌어지다.
2
XOAY QUANH VẤN ĐỀ:
Sự việc hay hiện tượng nào đó xảy ra với trung tâm là đối tượng nào đó.
-
3
누구를 편들어 감싸다.
3
CHE CHỞ, BẢO VỆ:
Đứng về phía và bao che ai đó.
-
Phó từ
-
1
흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르는 모양.
1
VỖ, ĐẬP ĐẬP:
Hình ảnh liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.
-
2
아이를 재우거나 귀여워할 때 몸을 계속 가볍게 두드리는 모양.
2
VỖ VỖ:
Hình ảnh vỗ nhẹ liên tiếp vào người khi dỗ ngủ hoặc âu yếm bé.
-
3
남의 연약한 점을 계속 감싸고 달래는 모양.
3
(VỖ VỀ, CHE CHỞ) MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH ÂN CẦN:
Hình ảnh liên tục bao bọc và dỗ dành điểm mềm yếu của người khác.
🌟
CHE CHỞ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들이는 힘.
1.
SỨC BAO DUNG:
Sức mạnh đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
-
Danh từ
-
1.
남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들이는 성질.
1.
TÍNH BAO DUNG:
Tính chất đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
-
Danh từ
-
1.
국가나 민족, 개인 등을 지키고 보호하는 신.
1.
THẦN HỘ MỆNH:
Vị thần che chở và bảo vệ cho cá nhân, dân tộc, quốc gia v.v...
-
Động từ
-
1.
부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호하다.
1.
BẢO BỌC QUÁ MỨC:
Cha mẹ che chở và bảo vệ con cái của mình một cách thái quá.
-
☆☆
Động từ
-
1.
상대방을 자기 쪽으로 오도록 끌어당겨서 안다.
1.
ÔM VÀO, ÔM LẤY:
Kéo người khác về phía mình và ôm.
-
2.
해결해야 할 문제를 가지거나 책임을 맡다.
2.
ÔM VÀO, ÔM LẤY:
Chịu trách nhiệm hoặc mang vấn đề sẽ phải giải quyết.
-
3.
이해하고 감싸 주다.
3.
BAO BỌC, VỖ VỀ:
Hiểu và che chở.
-
Danh từ
-
1.
한쪽 편에 서서 감싸고 보호함.
1.
SỰ HẬU THUẪN, SỰ BAO CHE:
Việc đứng về một phía che chở và bảo hộ.
-
☆
Động từ
-
1.
어떤 편을 돕거나 감싸 주다.
1.
ĐỨNG VỀ PHE:
Giúp đỡ hoặc che chở cho phía nào đó.
-
Danh từ
-
1.
부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.
1.
SỰ BẢO BỌC QUÁ MỨC:
Việc cha mẹ bảo vệ và che chở cho con cái của mình quá mức.
-
Danh từ
-
1.
지키고 보호하는 사람.
1.
NGƯỜI BẢO VỆ, NGƯỜI GIÁM HỘ:
Người giữ gìn và che chở.
-
☆
Danh từ
-
1.
남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들임.
1.
SỰ BAO BỌC:
Việc đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
-
Động từ
-
1.
남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들이다.
1.
BAO DUNG:
Đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
-
Động từ
-
1.
한쪽 편에 서서 감싸고 보호하다.
1.
BẢO HỘ, HẬU THUẪN, BAO CHE:
Đứng về một phía che chở và bảo hộ.
-
☆
Danh từ
-
1.
다른 사람을 위해 감싸고 변명함.
1.
SỰ BIỆN HỘ, SỰ NÓI ĐỠ:
Việc che chở và biện minh cho người khác.
-
2.
법률에서, 재판을 할 때 변호인이 피고인의 편에 서서 말하는 일.
2.
SỰ BÀO CHỮA, SỰ BIỆN HỘ:
Trong pháp luật, việc luật sư đứng về phía bị cáo và nói khi xét xử.